Chủ đề nghề nghiệp
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Nghề nghiệp sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| editor /ˈedɪtər/ | người biên tập |
| soldier /ˈsəʊldʒər/ | quân, lính |
| physical therapist /ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/ | nhân viên vật lý trị liệu |
| security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ | bảo vệ |
| realtor /ˈriːəltə(r)/ | cò nhà đất, người môi giới |
| tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
| travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/ | đại lý du lịch |
| pilot /ˈpaɪlət/ | phi công |
| stockbroker /ˈstɑːkbrəʊkər/ | nhân viên môi giới chứng khoán |
| photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ | nhà nhiếp ảnh |
| movie director /ˈmuːvi dəˈrektə(r)/ | đạo diễn phim |
| nurse /nɜːs/ | y tá |
| hairdresser /ˈheədresə(r)/ | thợ làm tóc |
| accountant /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
| engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
| carpenter /ˈkɑːrpəntər/ | thợ mộc |
| graphic designer /ˌɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | thiết kế đồ họa |
| artist /ˈɑːtɪst/ | nghệ sỹ |
| scientist /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
| archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ |